Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nướng vàng" 1 hit

Vietnamese nướng vàng
button1
English Verbstoast
Example
chú ý khi nướng để đậu không bị cháy
Roast, being careful not to burn the front part.

Search Results for Synonyms "nướng vàng" 0hit

Search Results for Phrases "nướng vàng" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z